Có 2 kết quả:
运销 yùn xiāo ㄩㄣˋ ㄒㄧㄠ • 運銷 yùn xiāo ㄩㄣˋ ㄒㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distribution
(2) transport and sale (of goods)
(2) transport and sale (of goods)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distribution
(2) transport and sale (of goods)
(2) transport and sale (of goods)
Bình luận 0